chăn thả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn thả+
- To graze, to pasture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn thả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăn thả":
chăn thả chân thật chiến thuật - Những từ có chứa "chăn thả":
bãi chăn thả chăn thả - Những từ có chứa "chăn thả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
blanket rug cowman imparkation pasturage comfortable shepherdess kelpie blanketed eatage more...
Lượt xem: 645